🔍 Search: CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT
🌟 CÁI CHẾT ĐỘT N… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
비명횡사
(非命橫死)
Danh từ
-
1
갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
1 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.
-
1
갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
-
변사
(變死)
Danh từ
-
1
사람이 뜻밖의 재난이나 사고로 죽음.
1 SỰ ĐỘT TỬ, CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc con người chết do sự cố hay tai nạn bất ngờ.
-
1
사람이 뜻밖의 재난이나 사고로 죽음.